🔍 Search: NGƯỜI GIA NHẬP
🌟 NGƯỜI GIA NHẬP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가입자
(加入者)
☆☆
Danh từ
-
1
단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.
1 NGƯỜI GIA NHẬP, NGƯỜI THAM GIA: Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
-
1
단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.